VIETNAMESE
phù phép
Biến hóa, Làm phép
ENGLISH
enchant
/ɪnˈtʃɑːnt/
cast a spell
Phù phép là hành động sử dụng mánh khóe hoặc biến đổi một cách kỳ lạ để tạo sự khác biệt.
Ví dụ
1.
Những câu chuyện cổ tích thường có nhân vật phù thủy phù phép.
Fairy tales often feature witches who enchant.
2.
Nhà ảo thuật đã phù phép khán giả bằng những trò ảo thuật tuyệt vời của mình.
The magician enchanted the audience with his amazing tricks.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Enchant khi nói hoặc viết nhé!
Enchant an audience – Làm say mê khán giả
Ví dụ:
The magician enchanted the audience with his amazing tricks.
(Ảo thuật gia đã làm say mê khán giả bằng những màn trình diễn tuyệt vời.)
Enchant [a place] – Làm cho một nơi trở nên quyến rũ
Ví dụ:
The lights and decorations enchanted the city during the festival.
(Ánh đèn và trang trí đã làm cho thành phố trở nên quyến rũ trong lễ hội.)
Be enchanted by something – Bị mê hoặc bởi điều gì đó
Ví dụ:
She was enchanted by the beauty of the sunset.
(Cô ấy bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của hoàng hôn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết