VIETNAMESE

ngạt hơi

ngạt khí

word

ENGLISH

suffocated by fumes

  
ADJ

/ˈsʌfəkeɪtɪd baɪ fjuːmz/

asphyxiated

Ngạt hơi là trạng thái khó thở do bị bao phủ bởi khí độc hoặc không khí ô nhiễm.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị ngạt hơi trong căn phòng nhỏ.

He felt suffocated by fumes in the small room.

2.

Cô ấy bị ngạt hơi do rò rỉ khí gas.

She was asphyxiated due to the gas leak.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ suffocate khi nói hoặc viết nhé! check Suffocate from smoke - Chết ngạt vì khói Ví dụ: The fire spread quickly, and many people suffocated from the smoke. (Ngọn lửa lan nhanh và nhiều người đã chết ngạt vì khói.) check Suffocate in a crowd - Ngạt thở trong đám đông Ví dụ: She almost suffocated in the crowd during the concert. (Cô ấy suýt ngạt thở trong đám đông khi đang tham dự buổi hòa nhạc.) check Suffocate under pressure - Chịu đựng áp lực quá lớn Ví dụ: He felt like he was suffocating under the pressure of the deadlines. (Anh ấy cảm thấy như bị ngạt thở dưới áp lực của các hạn chót.)