VIETNAMESE

ngồi xuống

word

ENGLISH

sit down

  
VERB

/sɪt daʊn/

Từ “ngồi xuống” là hành động đặt cơ thể xuống để ngồi.

Ví dụ

1.

Xin hãy ngồi xuống và làm mình thoải mái.

Please sit down and make yourself comfortable.

2.

Anh ấy ngồi xuống bên cạnh cô ấy trên ghế dài.

He sat down next to her on the bench.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sit down khi nói hoặc viết nhé! check Sit down on a chair - Ngồi xuống ghế Ví dụ: Please sit down on the chair and wait for your turn. (Vui lòng ngồi xuống ghế và chờ đến lượt.) check Sit down for a discussion - Ngồi xuống để thảo luận Ví dụ: Let’s sit down and discuss the issue calmly. (Chúng ta hãy ngồi xuống và thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh.) check Sit down to eat - Ngồi xuống để ăn Ví dụ: The family sat down to eat dinner together. (Gia đình ngồi xuống ăn tối cùng nhau.)