VIETNAMESE

miệng lưỡi

Lời nói, Cách nói chuyện

word

ENGLISH

Rhetoric

  
NOUN

/ˈrɛtərɪk/

Speech, Eloquence

"Miệng lưỡi" là cách một người sử dụng lời nói để thể hiện ý kiến hoặc thuyết phục người khác.

Ví dụ

1.

Miệng lưỡi cô ấy rất thuyết phục trong cuộc tranh luận.

Her rhetoric was persuasive in the debate.

2.

Kỹ năng miệng lưỡi rất có giá trị trong lãnh đạo.

Rhetoric skills are valuable in leadership.

Ghi chú

Từ Rhetoric thuộc lĩnh vực giao tiếp và ngôn ngữ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Oratory - Thuật hùng biện Ví dụ: His rhetoric and oratory skills impressed the audience. (Miệng lưỡi và kỹ năng hùng biện của anh ấy đã gây ấn tượng với khán giả.) check Eloquence - Sự hùng hồn Ví dụ: Her rhetoric was marked by eloquence and clarity. (Miệng lưỡi của cô ấy nổi bật bởi sự hùng hồn và rõ ràng.)