VIETNAMESE
làm bậy
ENGLISH
misbehave
/ˌmɪsbiˈheɪv/
act inappropriately, break the law
Làm bậy là thực hiện hành vi không đúng mực, không đạo đức, hoặc không phù hợp với xã hội; thường thể hiện thái độ thiếu đứng đắn và tôn trọng của người thực hiện.
Ví dụ
1.
Trẻ em thường được dạy không được làm bậy ở nơi công cộng.
Children are often taught not to misbehave in public places.
2.
Chú chó tinh nghịch vẫn tiếp tục làm bậy dù bị mắng nhẹ.
The mischievous puppy continued to misbehave despite gentle scolding.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ misbehave khi nói hoặc viết nhé!
Misbehave in class - Cư xử không đúng trong lớp học
Ví dụ:
The teacher scolded the students for misbehaving in class.
(Giáo viên đã mắng các học sinh vì cư xử không đúng trong lớp học.)
Misbehave deliberately - Cố tình làm bậy
Ví dụ:
He misbehaved deliberately to get attention.
(Anh ấy cố tình làm bậy để thu hút sự chú ý.)
Stop misbehaving - Ngừng cư xử sai
Ví dụ:
The parents told their kids to stop misbehaving.
(Cha mẹ nói với con cái họ ngừng cư xử sai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết