VIETNAMESE

phục cổ

word

ENGLISH

Restore tradition

  
VERB

/rɪˈstɔːr træˈdɪʃən/

Revive, Renovate

Phục cổ là hành động khôi phục lại các giá trị hoặc phong cách truyền thống trong quá khứ.

Ví dụ

1.

Thành phố phục cổ các tòa nhà truyền thống để bảo tồn di sản.

The city restored traditional buildings to preserve its heritage.

2.

Họ phục cổ các phong tục cũ để tổ chức lễ hội.

They revived old customs to celebrate the festival.

Ghi chú

Từ restore tradition là cụm từ ghép từ restore (khôi phục) và tradition (truyền thống). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số cụm từ tương tự nhé! check Preserve tradition – Bảo tồn truyền thống Ví dụ: The festival aims to preserve local traditions. (Lễ hội nhằm bảo tồn các truyền thống địa phương.) check Revive tradition – Làm sống lại truyền thống Ví dụ: They are working to revive traditional crafts. (Họ đang cố gắng làm sống lại các nghề thủ công truyền thống.) check Honor tradition – Tôn vinh truyền thống Ví dụ: The ceremony honors ancient traditions of the region. (Buổi lễ tôn vinh các truyền thống cổ xưa của khu vực.)