VIETNAMESE
nhận mặt bằng
nhận đất, nhận khu vực
ENGLISH
Take possession
/teɪk pəˈzɛʃən/
“Nhận mặt bằng” là hành động tiếp nhận một không gian hoặc khu vực được bàn giao.
Ví dụ
1.
Công ty nhận mặt bằng bất động sản.
The company took possession of the property.
2.
Họ nhận mặt bằng văn phòng mới.
They took possession of the new office.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các động từ đi cùng với possession nhé!
Give possession – Trao quyền sở hữu
Ví dụ:
The seller will give possession of the house to the buyer after the final payment is made.
(Người bán sẽ trao quyền sở hữu ngôi nhà cho người mua sau khi thanh toán cuối cùng được thực hiện.)
Lose possession – Mất quyền sở hữu
Ví dụ:
The company lost possession of the equipment after the bankruptcy proceedings.
(Công ty đã mất quyền sở hữu thiết bị sau khi tiến hành phá sản.)
Regain possession – Lấy lại quyền sở hữu
Ví dụ:
The tenant was able to regain possession of the apartment after the legal dispute was resolved.
(Người thuê nhà đã lấy lại quyền sở hữu căn hộ sau khi tranh chấp pháp lý được giải quyết.)
Hold possession – Giữ quyền sở hữu
Ví dụ:
The museum holds possession of several priceless artifacts.
(Bảo tàng giữ quyền sở hữu nhiều hiện vật vô giá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết