VIETNAMESE
phân cấp
ENGLISH
Hierarchy
/ˈhaɪərˌɑːrki/
Phân cấp là sắp xếp các thành phần hoặc cá nhân vào các cấp bậc khác nhau.
Ví dụ
1.
Công ty có phân cấp rõ ràng về vai trò.
The company has a clear hierarchy of roles.
2.
Phân cấp xã hội ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tài nguyên.
Social hierarchy affects access to resources.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Hierarchy nhé!
Hierarchical - Tính từ - Có tính phân cấp
Ví dụ:
The organization has a hierarchical structure.
(Tổ chức có một cấu trúc phân cấp.)
Hierarchically - Trạng từ - Một cách phân cấp
Ví dụ:
Tasks were assigned hierarchically within the team.
(Các nhiệm vụ được phân cấp trong nhóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết