VIETNAMESE
nấu chín
làm chín
ENGLISH
fully cook
/ˈfʊli kʊk/
thoroughly cook
Nấu chín là hành động chế biến thức ăn đến khi nó chín hoàn toàn.
Ví dụ
1.
Cô ấy nấu chín thịt để đảm bảo an toàn.
She fully cooked the meat to ensure safety.
2.
Anh ấy nấu chín rau cho món hầm.
He thoroughly cooked the vegetables for the stew.
Ghi chú
Từ fully cook là một từ ghép của fully (hoàn toàn) và cook (nấu). Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ ghép tương tự nhé!
Fully cook meat - Nấu chín thịt
Ví dụ:
Ensure you fully cook meat to prevent foodborne illnesses.
(Hãy đảm bảo nấu chín thịt để ngăn ngừa các bệnh do thực phẩm.)
Fully cook eggs - Nấu chín trứng
Ví dụ:
She fully cooked the eggs before serving.
(Cô ấy nấu chín trứng trước khi dọn ra.)
Fully cook vegetables - Nấu chín rau củ
Ví dụ:
He fully cooked the vegetables for the stew.
(Anh ấy nấu chín rau củ cho món hầm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết