VIETNAMESE
bàn tọa
Mông, Bộ phận ngồi
ENGLISH
Buttocks
/ˈbʌtəks/
Buttocks, Gluteal region
"Bàn tọa" là phần mông, đóng vai trò quan trọng trong ngồi và di chuyển.
Ví dụ
1.
Bàn tọa cung cấp sự hỗ trợ khi ngồi.
The buttocks provide support when sitting.
2.
Tập thể dục làm săn chắc bàn tọa
Exercise strengthens the buttocks.
Ghi chú
Từ Buttocks thuộc lĩnh vực giải phẫu học (hệ cơ và xương). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Gluteal muscles - Cơ mông
Ví dụ:
The buttocks are formed by the gluteal muscles.
(Bàn tọa được hình thành bởi các cơ mông.)
Pelvis - Xương chậu
Ví dụ:
The pelvis supports the structure of the buttocks.
(Xương chậu hỗ trợ cấu trúc của bàn tọa.)
Sciatic nerve - Dây thần kinh tọa
Ví dụ:
Pain in the sciatic nerve often affects the buttocks.
(Đau dây thần kinh tọa thường ảnh hưởng đến bàn tọa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết