VIETNAMESE

đầu trần

Không che đầu, Đầu không đội mũ

word

ENGLISH

Bare head

  
NOUN

/bɛər hɛd/

Uncovered head, No head covering

"Đầu trần" là không đội nón hoặc mũ.

Ví dụ

1.

Anh ấy đi dưới nắng với đầu trần.

He walked under the sun with a bare head.

2.

Đầu trần cảm nhận được làn gió.

A bare head feels the breeze.

Ghi chú

Từ Bare head thuộc lĩnh vực miêu tả và giao tiếp hàng ngày. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hatless - Không đội mũ Ví dụ: A hatless head is vulnerable to sun exposure. (Một đầu không đội mũ dễ bị ảnh hưởng bởi ánh nắng.) check Baldness - Tình trạng hói đầu Ví dụ: Some people prefer to shave their head and embrace baldness. (Một số người thích cạo đầu và chấp nhận tình trạng hói.)