VIETNAMESE
nuốt lời
thất hứa
ENGLISH
Break a promise
/breɪk ə ˈprɒmɪs/
Nuốt lời là hành động không giữ lời hứa hoặc thỏa thuận đã đưa ra.
Ví dụ
1.
Anh ấy nuốt lời hứa với bạn mình.
He broke a promise he made to his friend.
2.
Nuốt lời làm tổn hại lòng tin trong mối quan hệ.
Breaking promises damages trust in relationships.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm một số động từ khác thường đi cùng promise nhé!
Make a promise - Hứa hẹn
Ví dụ:
She made a promise to help her friend with the project.
(Cô ấy đã hứa giúp bạn mình với dự án đó.)
Keep a promise - Giữ lời hứa
Ví dụ:
He always keeps his promises, no matter how difficult it is.
(Anh ấy luôn giữ lời hứa của mình, dù có khó khăn đến đâu.)
Fulfill a promise - Thực hiện lời hứa
Ví dụ:
The president fulfilled his promise to improve healthcare services.
(Tổng thống đã thực hiện lời hứa của mình về việc cải thiện dịch vụ y tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết