VIETNAMESE

phóng uế

Xả thải, Bài tiết

word

ENGLISH

Defecate

  
VERB

/ˈdɛfəˌkeɪt/

Excrete

Phóng uế là hành động bài tiết hoặc xả chất thải ra môi trường không đúng nơi quy định.

Ví dụ

1.

Con vật phóng uế sai vị trí trong trang trại.

The animal defecated in the wrong area of the farm.

2.

Họ xây dựng cơ sở thích hợp để ngăn phóng uế ở nơi công cộng.

They built proper facilities to prevent defecation in public areas.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Defecate khi nói hoặc viết nhé! check Defecate in public - Đi vệ sinh nơi công cộng Ví dụ: Laws were introduced to prevent people from defecating in public. (Luật đã được ban hành để ngăn chặn việc đi vệ sinh nơi công cộng.) check Defecate regularly - Đi vệ sinh đều đặn Ví dụ: Drinking water and eating fiber helps people defecate regularly. (Uống nước và ăn chất xơ giúp mọi người đi vệ sinh đều đặn.) check Defecate hygienically - Đi vệ sinh sạch sẽ Ví dụ: Education on hygienic practices emphasizes the importance of defecating hygienically. (Giáo dục về vệ sinh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đi vệ sinh sạch sẽ.)