VIETNAMESE
nhập tiệc
tham gia tiệc
ENGLISH
Join the party
/dʒɔɪn ðə ˈpɑːrti/
Attend the feast, join in
“Nhập tiệc” là hành động bắt đầu tham gia một bữa tiệc hoặc sự kiện ăn uống.
Ví dụ
1.
Họ nhập tiệc muộn nhưng vẫn rất vui.
They joined the party late but enjoyed it.
2.
Cô ấy nhập tiệc và mang theo một chiếc bánh.
She joined the party and brought a cake.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các động từ đi cùng với party nhé!
Throw a party – Tổ chức bữa tiệc
Ví dụ:
She threw a surprise party for her friend's birthday.
(Cô ấy tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật bạn của mình.)
Attend a party – Tham dự bữa tiệc
Ví dụ:
We were invited to attend a party at their house this weekend.
(Chúng tôi được mời tham dự một bữa tiệc tại nhà họ vào cuối tuần này.)
Host a party – Đăng cai tổ chức bữa tiệc
Ví dụ:
They will host a party to celebrate the new year.
(Họ sẽ tổ chức một bữa tiệc để chào đón năm mới.)
Organize a party – Tổ chức bữa tiệc
Ví dụ:
She was responsible for organizing the office party.
(Cô ấy chịu trách nhiệm tổ chức bữa tiệc văn phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết