VIETNAMESE

nở mũi

tự hào, hãnh diện

word

ENGLISH

Beam with pride

  
VERB

/biːm wɪð praɪd/

Swell with pride

“Nở mũi” là cảm giác tự hào hoặc thỏa mãn mạnh mẽ về thành tích hoặc lời khen.

Ví dụ

1.

Anh ấy nở mũi sau khi nhận giải thưởng.

He beamed with pride after receiving the award.

2.

Cô ấy nở mũi khi con mình tốt nghiệp.

She beamed with pride when her child graduated.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các thành ngữ liên quan đến sự tự hào nhé! check Walk on air – Cảm thấy phấn khởi Ví dụ: She was walking on air after receiving the award. (Cô ấy cảm thấy phấn khởi sau khi nhận được giải thưởng.) check On cloud nine – Vui mừng khôn xiết Ví dụ: He was on cloud nine when he heard the good news. (Anh ấy vui mừng khôn xiết khi nghe tin tốt lành.) check Proud as a peacock – Tự hào như một chú công Ví dụ: He was proud as a peacock after his son graduated. (Anh ấy rất tự hào sau khi con trai tốt nghiệp.)