VIETNAMESE
thương xót
xót thương
ENGLISH
pity
/ˈpɪti/
Thương xót là một cảm xúc, một phẩm chất đạo đức của con người, thể hiện sự đồng cảm, chia sẻ với nỗi đau khổ, bất hạnh của người khác.
Ví dụ
1.
Tôi không khỏi thương xót cho chú mèo con đi lạc trong mưa.
I couldn't help but feel pity for the stray kitten in the rain.
2.
Ánh mắt anh đầy thương xót khi chứng kiến sự việc đáng tiếc.
His eyes were full of pity as he witnessed the unfortunate incident.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pity khi nói hoặc viết nhé!
Feel pity for someone - Cảm thấy thương xót ai đó
Ví dụ:
She felt pity for the homeless man.
(Cô ấy cảm thấy thương xót người vô gia cư.)
Take pity on someone - Thương hại ai đó
Ví dụ:
He took pity on the stray dog and adopted it.
(Anh ấy thương hại con chó hoang và nhận nuôi nó.)
Show pity - Thể hiện sự thương hại
Ví dụ:
He showed no pity for those who had wronged him.
(Anh ấy không thể hiện sự thương hại đối với những người đã làm sai với anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết