VIETNAMESE

gân cổ

Gân cổ

word

ENGLISH

Neck tendon

  
NOUN

/nɛk ˈtɛndən/

Cervical tendon, Neck cord

"Gân cổ" là các dây chằng nằm ở cổ.

Ví dụ

1.

Gân cổ có thể bị căng khi tập thể dục.

The neck tendon can be strained during exercise.

2.

Mát-xa có thể giảm căng thẳng gân cổ.

A massage can relieve neck tendon tension.

Ghi chú

Từ Neck tendon thuộc lĩnh vực giải phẫu học và vận động học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sternocleidomastoid tendon - Gân cơ ức đòn chũm Ví dụ: The sternocleidomastoid tendon supports neck movement and rotation. (Gân cơ ức đòn chũm hỗ trợ cử động và xoay cổ.) check Nuchal ligament - Dây chằng gáy Ví dụ: The nuchal ligament connects tendons in the neck to the cervical spine. (Dây chằng gáy nối các gân ở cổ với cột sống cổ.) check Trapezius tendon - Gân cơ thang Ví dụ: Neck tendons, including the trapezius tendon, stabilize the head. (Các gân ở cổ, bao gồm gân cơ thang, giúp ổn định đầu.)