VIETNAMESE
quẹt bơ
Phết bơ
ENGLISH
Dab butter
/dæb ˈbʌtər/
Apply butter
“Quẹt bơ” là hành động lấy một lượng nhỏ bơ và phết lên bề mặt.
Ví dụ
1.
Cô ấy quẹt bơ lên bánh kếp.
She dabbed butter onto the pancakes.
2.
Anh ấy quẹt một ít bơ lên bánh mì nướng.
He dabbed a bit of butter on the toast.
Ghi chú
Từ Dab butter là một từ ghép mô tả hành động chấm hoặc bôi một lượng nhỏ bơ. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép tương tự nhé!
Dab paint – Chấm sơn
Ví dụ:
She dabbed paint onto the canvas with a sponge.
(Cô ấy chấm sơn lên tấm vải bằng miếng bọt biển.)
Dab perfume – Thoa nước hoa
Ví dụ:
He dabbed perfume onto his wrist.
(Anh ấy chấm nước hoa lên cổ tay.)
Dab oil – Thoa dầu
Ví dụ:
She dabbed oil onto her hair for extra shine.
(Cô ấy quẹt dầu lên tóc để tăng độ bóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết