VIETNAMESE

ngoái cổ

quay cổ

word

ENGLISH

turn one’s neck

  
VERB

/tɜrn wʌnz nɛk/

Từ “ngoái cổ” là hành động quay cổ để nhìn một vật hoặc người phía sau.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngoái cổ để nhìn phía sau.

He turned his neck to look behind.

2.

Cô ấy ngoái cổ để nhìn sự náo động.

She turned her neck to see the commotion.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ turn one’s neck khi nói hoặc viết nhé! check Turn one’s neck to the side - Ngoái cổ sang một bên Ví dụ: She turned her neck to the side to check for traffic. (Cô ấy ngoái cổ sang một bên để kiểm tra giao thông.) check Turn one’s neck backward - Ngoái cổ ra sau Ví dụ: He turned his neck backward to see who was behind him. (Anh ấy ngoái cổ ra sau để xem ai đang ở phía sau.) check Turn one’s neck sharply - Ngoái cổ một cách đột ngột Ví dụ: She turned her neck sharply when she heard the loud noise. (Cô ấy ngoái cổ một cách đột ngột khi nghe thấy tiếng động lớn.)