VIETNAMESE

phác thực

Xác minh, Chứng thực

word

ENGLISH

Authenticate

  
VERB

/ɔːˈθɛntɪkeɪt/

Verify

Phác thực là việc làm rõ hoặc xác nhận tính xác thực của một sự vật, sự việc.

Ví dụ

1.

Họ cần phác thực tài liệu.

They need to authenticate the document.

2.

Chữ ký đã được phác thực bởi các chuyên gia.

The signature was authenticated by experts.

Ghi chú

Phác thực là một thuật ngữ chuyên ngành dùng để chỉ quá trình xác minh hoặc chứng thực tính xác thực của một tài liệu, thông tin hoặc vật thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thuật ngữ liên quan đến lĩnh vực này: check Verify – Xác minh Ví dụ: The system was used to verify the user’s identity. (Hệ thống được sử dụng để xác minh danh tính của người dùng.) check Validate – Kiểm chứng Ví dụ: The information was validated by the research team. (Thông tin được kiểm chứng bởi nhóm nghiên cứu.) check Certify – Chứng nhận Ví dụ: The document was certified by a notary public. (Tài liệu được chứng nhận bởi công chứng viên.)