VIETNAMESE
biểu bì
Lớp da ngoài, Da biểu bì
ENGLISH
Epidermis
/ˌɛpɪˈdɜːrmɪs/
Epidermis, Epidermal layer
"Biểu bì" là lớp ngoài cùng của da, bảo vệ cơ thể khỏi môi trường.
Ví dụ
1.
Biểu bì hoạt động như một rào chắn chống lại mầm bệnh.
The epidermis acts as a barrier against pathogens.
2.
Bảo vệ biểu bì bằng kem dưỡng ẩm.
Protect the epidermis with moisturizing creams.
Ghi chú
Từ Epidermis thuộc lĩnh vực giải phẫu học (hệ da). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Keratinocytes - Tế bào sừng
Ví dụ:
Keratinocytes are the primary cells found in the epidermis.
(Tế bào sừng là các tế bào chính được tìm thấy trong biểu bì.)
Melanocytes - Tế bào sắc tố
Ví dụ:
Melanocytes in the epidermis produce melanin, giving skin its color.
(Tế bào sắc tố trong biểu bì sản xuất melanin, tạo màu sắc cho da.)
Stratum corneum - Lớp sừng
Ví dụ:
The outermost layer of the epidermis is the stratum corneum.
(Lớp ngoài cùng của biểu bì là lớp sừng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết