VIETNAMESE
mồm
Miệng, Khoang miệng
ENGLISH
Mouth
/maʊθ/
Oral cavity, Speech apparatus
"Mồm" là cơ quan trên mặt dùng để ăn và nói.
Ví dụ
1.
Anh ấy mở mồm để nói.
He opened his mouth to speak.
2.
Mồm rất quan trọng để giao tiếp.
The mouth is vital for communication.
Ghi chú
Từ Mouth thuộc lĩnh vực giải phẫu học và giao tiếp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Oral cavity - Khoang miệng
Ví dụ:
The oral cavity contains the teeth, tongue, and salivary glands.
(Khoang miệng chứa răng, lưỡi và tuyến nước bọt.)
Lips - Môi
Ví dụ:
The lips form the outer boundary of the mouth.
(Môi tạo thành ranh giới bên ngoài của miệng.)
Speech articulation - Sự phát âm
Ví dụ:
The mouth is essential for speech articulation and communication.
(Miệng rất cần thiết cho việc phát âm và giao tiếp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết