VIETNAMESE

làm nguôi lòng

word

ENGLISH

soothe

  
VERB

/suð/

comfort, console

Làm nguôi lòng là cụm từ mô tả hành động khiến một người cảm thấy bớt buồn, bớt đau khổ, bớt giận dữ, hoặc bớt lo lắng hơn.

Ví dụ

1.

Một cốc trà ấm và một cuộc trò chuyện an ủi với bạn có thể làm nguôi lòng tâm hồn trong những thời điểm khó khăn.

A warm cup of tea and a comforting conversation with a friend can soothe the soul during difficult times.

2.

Sự chạm nhẹ từ mẹ có thể làm nguôi lòng em bé khóc và mang lại cảm giác an toàn.

The gentle touch of a mother can soothe a crying baby and bring a sense of security.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của soothe nhé! check Calm – Làm dịu, làm yên Phân biệt: Calm thường chỉ hành động làm dịu, xoa dịu một cách nhẹ nhàng, ít đột ngột hơn soothe. Ví dụ: She calmed her friend down after the argument. (Cô ấy làm bạn mình dịu đi sau cuộc tranh cãi.) check Pacify – Làm dịu, làm yên lòng Phân biệt: Pacify mang sắc thái làm dịu ai đó, đặc biệt là trong tình huống có sự bực tức hoặc tức giận, khác với soothe nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: The manager pacified the angry customer with a quick resolution. (Quản lý làm dịu khách hàng tức giận bằng cách giải quyết nhanh chóng.) check Comfort – An ủi Phân biệt: Comfort có xu hướng liên quan đến việc an ủi về mặt tinh thần, giúp ai đó cảm thấy bớt đau buồn, khác với soothe, là hành động làm dịu nhẹ hơn. Ví dụ: He comforted his sister when she felt upset about the results. (Anh ấy an ủi em gái khi cô ấy buồn về kết quả.)