VIETNAMESE

thụt

word

ENGLISH

suck in

  
VERB

/sʌk ɪn/

Thụt là động từ chỉ hành động đẩy nước hoặc không khí vào một cái gì đó.

Ví dụ

1.

Ống thụt nước một cách nhanh chóng, làm khô tầng hầm bị ngập nước.

The pipe sucked in water rapidly, draining the flooded basement.

2.

Ống hút có thể thụt nước và chuyển nó vào miệng một cách dễ dàng.

The straw can suck in liquid and transfer it into the mouth easily.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ suck khi nói hoặc viết nhé! check Suck in something - Hít vào Ví dụ: She sucked in a deep breath before diving into the water. (Cô ấy hít một hơi thật sâu trước khi lặn xuống nước.) check Be sucked into something - Bị cuốn vào điều gì đó Ví dụ: He got sucked into an argument he didn’t want to be part of. (Anh ấy bị cuốn vào một cuộc tranh luận mà anh không muốn tham gia.) check Suck in your stomach - Hóp bụng Ví dụ: She sucked in her stomach to fit into the dress. (Cô ấy hóp bụng để mặc vừa chiếc váy.)