VIETNAMESE

bím

Tóc tết, Bím tóc

word

ENGLISH

Braid

  
NOUN

/breɪd/

Braid, Plait

"Bím" là tóc được tết lại thành từng đoạn.

Ví dụ

1.

Bím tóc của cô ấy được trang trí bằng ruy băng màu sắc.

Her braid was decorated with colorful ribbons.

2.

Tết tóc giúp ngăn ngừa rối.

Braiding hair helps prevent tangling.

Ghi chú

Từ Braid thuộc lĩnh vực đời sống hàng ngày (thời trang và chăm sóc tóc). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check French braid - Bím kiểu Pháp Ví dụ: A French braid adds a touch of elegance to any look. (Một bím kiểu Pháp thêm nét thanh lịch cho bất kỳ kiểu dáng nào.) check Braided bun - Búi tóc bím Ví dụ: A braided bun is perfect for formal occasions. (Búi tóc bím rất thích hợp cho các dịp trang trọng.)