VIETNAMESE

vo

word

ENGLISH

knead

  
VERB

/niːd/

roll, crumple

Vo là dùng tay xoa, chà, nắn một vật để nó mềm, nhuyễn, nhăn nhúm hoặc tạo ra hình dáng tròn cho vật.

Ví dụ

1.

Vo bột trên một tấm bột nhẹ cho đến khi đàn hồi và không dính, 15 phút.

Knead dough on a lightly floured board until elastic and not sticky, 15 minutes.

2.

Vo bóp cơ bắp.

Knead your muscles.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ knead khi nói hoặc viết nhé! check Knead the dough – Nhào bột Ví dụ: You need to knead the dough until it is smooth and elastic. (Bạn cần nhào bột cho đến khi nó mịn và đàn hồi.) check Knead gently – Nhào nhẹ nhàng Ví dụ: For soft pastries, knead the dough gently to avoid overworking it. (Để làm bánh mềm, hãy nhào bột nhẹ nhàng để tránh nhào quá tay.) check Knead by hand – Nhào bằng tay Ví dụ: She prefers to knead the dough by hand rather than using a mixer. (Cô ấy thích nhào bột bằng tay hơn là dùng máy trộn.) check Knead into a ball – Nhào thành khối tròn Ví dụ: Knead the mixture into a ball before letting it rest. (Nhào hỗn hợp thành khối tròn trước khi để nghỉ.)