VIETNAMESE

nói gạt

Lừa dối

word

ENGLISH

Deceive

  
VERB

/dɪˈsiːv/

Lie

Nói gạt là nói dối hoặc lừa dối ai đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy nói gạt bạn bè vì lợi ích cá nhân.

He deceived his friends for personal gain.

2.

Cô ấy nói gạt khách hàng bằng những lời hứa không đúng sự thật.

She deceived the customer with false promises.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Deceive khi nói hoặc viết nhé! check Deceive someone into doing something – Lừa ai đó làm điều gì đó Ví dụ: He deceived her into signing the contract. (Anh ấy lừa cô ấy ký hợp đồng.) check Be deceived by someone – Bị ai đó lừa Ví dụ: She was deceived by his charm. (Cô ấy đã bị lừa bởi sự quyến rũ của anh ta.) check Deceive oneself – Tự lừa dối bản thân Ví dụ: Don’t deceive yourself into thinking everything is fine. (Đừng tự lừa dối bản thân rằng mọi thứ đều ổn.)