VIETNAMESE
phục vụ đất nước
Phụng sự tổ quốc
ENGLISH
Serve the country
/sɜrv ðə ˈkʌntri/
Phục vụ đất nước là hành động cống hiến hoặc làm việc để mang lại lợi ích cho quốc gia.
Ví dụ
1.
Họ phục vụ đất nước với sự cống hiến và trung thành.
They served the country with dedication and loyalty.
2.
Cô ấy phục vụ đất nước để mang lại sự phát triển.
She worked to bring development to her country.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Serve khi nói hoặc viết nhé! Serve one’s country – Phục vụ đất nước Ví dụ: He dedicated his life to serving his country. (Anh ấy đã dành cả cuộc đời để phục vụ đất nước mình.) Serve in the military – Phục vụ trong quân đội Ví dụ: Many young men serve in the military to protect their country. (Nhiều thanh niên phục vụ trong quân đội để bảo vệ đất nước.) Serve a greater purpose – Phục vụ cho một mục đích cao cả Ví dụ: She believes her work serves a greater purpose for society. (Cô ấy tin rằng công việc của mình phục vụ cho một mục đích cao cả cho xã hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết