VIETNAMESE

quý trọng ai

Yêu quý

word

ENGLISH

Value someone

  
VERB

/ˈvælju ˈsʌmwʌn/

Appreciate

“Quý trọng ai” là thể hiện sự tôn trọng và yêu mến đối với ai đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy quý trọng lời khuyên của người hướng dẫn.

She values her mentor’s advice greatly.

2.

Họ quý trọng sự hy sinh của bố mẹ mình.

They value their parents' sacrifices.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Value khi nói hoặc viết nhé! Value someone’s opinion – Trân trọng ý kiến của ai đó Ví dụ: She always values her mentor’s opinion. (Cô ấy luôn quý trọng ý kiến của người hướng dẫn.) Value someone’s efforts – Trân trọng nỗ lực của ai đó Ví dụ: The manager valued his team’s efforts in completing the project. (Người quản lý quý trọng nỗ lực của đội trong việc hoàn thành dự án.) Value someone as a person – Trân trọng ai đó như một con người Ví dụ: He values her as a person, not just for her skills. (Anh ấy quý trọng cô ấy như một con người, không chỉ vì kỹ năng của cô ấy.)