VIETNAMESE

nghĩa cử cao đẹp

hành động cao thượng

word

ENGLISH

noble gesture

  
NOUN

/ˈnoʊbl ˈdʒestʃər/

gracious act

Nghĩa cử cao đẹp là hành động mang tính nhân văn và đáng trân trọng.

Ví dụ

1.

Hành động cao đẹp đó được mọi người trân trọng.

That noble gesture was appreciated by all.

2.

Một nghĩa cử cao đẹp có thể truyền cảm hứng.

A noble gesture can inspire others.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ noble gesture khi nói hoặc viết nhé! check Make a noble gesture - Thực hiện một nghĩa cử cao đẹp Ví dụ: He made a noble gesture by donating all his winnings to charity. (Anh ấy đã thực hiện một nghĩa cử cao đẹp khi quyên góp toàn bộ số tiền thắng được cho từ thiện.) check Noble gesture of kindness - Nghĩa cử cao đẹp của lòng tốt Ví dụ: Her noble gesture of kindness inspired everyone around her. (Nghĩa cử cao đẹp của cô ấy đã truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.) check Recognize a noble gesture - Ghi nhận một nghĩa cử cao đẹp Ví dụ: The community recognized his noble gesture during the crisis. (Cộng đồng ghi nhận nghĩa cử cao đẹp của anh ấy trong thời kỳ khủng hoảng.)