VIETNAMESE

nấu rượu

chưng cất rượu

word

ENGLISH

distill alcohol

  
VERB

/dɪsˈtɪl ˈælkəhɒl/

brew spirits

Nấu rượu là hành động chưng cất rượu từ nguyên liệu như gạo, men.

Ví dụ

1.

Họ nấu rượu bằng phương pháp truyền thống.

They distilled alcohol using traditional methods.

2.

Anh ấy nấu rượu tại nhà máy chưng cất của mình.

He brews spirits in his home distillery.

Ghi chú

Từ distill alcohol là một từ ghép của distill (chưng cất) và alcohol (rượu). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Distill whiskey - Chưng cất rượu whisky Ví dụ: He learned how to distill whiskey from his grandfather. (Anh ấy học cách chưng cất rượu whisky từ ông nội.) check Distill essential oils - Chưng cất tinh dầu Ví dụ: The factory distills essential oils from local plants. (Nhà máy chưng cất tinh dầu từ cây cối địa phương.) check Distill pure alcohol - Chưng cất rượu nguyên chất Ví dụ: They distill pure alcohol for industrial purposes. (Họ chưng cất rượu nguyên chất để sử dụng trong công nghiệp.)