VIETNAMESE

tuyến vú

Tuyến sữa, Tuyến tiết sữa

word

ENGLISH

Mammary gland

  
NOUN

/ˈmæməri ˌɡlænd/

Mammary gland, Lactiferous gland

"Tuyến vú" là tuyến nằm trong vú, sản xuất sữa cho con bú.

Ví dụ

1.

Tuyến vú sản xuất sữa trong thời kỳ cho con bú.

The mammary gland produces milk during lactation.

2.

Chăm sóc tuyến vú đúng cách đảm bảo dòng sữa

Proper care of mammary glands ensures milk flow.

Ghi chú

Từ Mammary gland thuộc lĩnh vực giải phẫu học (hệ sinh sản và tiết sữa). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lactation - Sự tiết sữa Ví dụ: The mammary glands are responsible for lactation in mammals. (Tuyến vú chịu trách nhiệm tiết sữa ở động vật có vú.) check Breast tissue - Mô vú Ví dụ: Mammary glands are embedded within the breast tissue. (Tuyến vú nằm trong mô vú.) check Mastitis - Viêm tuyến vú Ví dụ: Mastitis is an inflammation of the mammary glands. (Viêm tuyến vú là tình trạng viêm của tuyến vú.)