VIETNAMESE
mua hàng xách tay
ENGLISH
buy from abroad
/baɪ frɒm əˈbrɔːd/
purchase goods as duty-free items
Mua hàng xách tay là mua sắm các sản phẩm hoặc hàng hóa từ một quốc gia khác và mang về quốc gia nơi người mua đang sinh sống hoặc làm việc, thường là sản phẩm không được phân phối chính thức hoặc được bán ở quốc gia của người mua.
Ví dụ
1.
Cô ấy thích mua quần áo xách tay từ nước ngoài.
She likes to buy clothes from abroad.
2.
Họ mua nhiều sản phẩm xách tay.
They buy many of their products from abroad.
Ghi chú
Từ buy from abroad là một từ vựng thuộc lĩnh vực mua sắm quốc tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Import goods - Nhập khẩu hàng hóa
Ví dụ:
They import goods from various countries to sell in their local market.
(Họ nhập khẩu hàng hóa từ nhiều quốc gia để bán tại thị trường địa phương.)
Overseas shopping - Mua sắm ở nước ngoài
Ví dụ:
She loves overseas shopping for unique items.
(Cô ấy thích mua sắm ở nước ngoài để tìm những món đồ độc đáo.)
International purchase - Mua hàng quốc tế
Ví dụ:
International purchases often come with extra shipping fees.
(Mua hàng quốc tế thường đi kèm với phí vận chuyển thêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết