VIETNAMESE

lầm bầm

lẩm bẩm

word

ENGLISH

mutter

  
VERB

/ˈmʌt.ər/

Lầm bầm là hành động nói nho nhỏ trong miệng một mình, nghe không rõ, có thể là để tự nhắc nhở bản thân, hoặc để tỏ ý tức giận, bực bội, không hài lòng về điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy lẩm bẩm một cái gì đó dưới hơi thở khi cô nhận ra mình đã quên chìa khóa.

She muttered something under her breath when she realized she had forgotten her keys.

2.

Nhân viên không hài lòng thường xuyên lẩm bẩm những phàn nàn về quản lý trong thời gian nghỉ giữa các buổi làm việc.

The disgruntled employee would often mutter complaints about the management during coffee breaks.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mutter khi nói hoặc viết nhé! check Mutter under one's breath - Lầm bầm nhỏ Ví dụ: He muttered under his breath about the unfair decision. (Anh ấy lầm bầm nhỏ về quyết định không công bằng.) check Mutter in frustration - Lầm bầm trong sự thất vọng Ví dụ: She muttered in frustration when her plans fell through. (Cô ấy lầm bầm trong sự thất vọng khi kế hoạch của cô bị thất bại.) check Mutter angrily - Lầm bầm tức giận Ví dụ: The old man muttered angrily at the noisy kids. (Ông già lầm bầm tức giận với lũ trẻ ồn ào.)