VIETNAMESE
nhìn
quan sát, ngắm
ENGLISH
Look
/lʊk/
Observe, view
“Nhìn” là hành động dùng mắt để quan sát, nhận biết hoặc nhận xét điều gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhìn bức tranh rất lâu.
She looked at the painting for a long time.
2.
Anh ấy nhìn quanh phòng để tìm chìa khóa.
He looked around the room for his keys.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ look khi nói hoặc viết nhé!
Look at something closely – Nhìn kỹ vào một vật gì đó
Ví dụ:
She looked at the painting closely to notice the details.
(Cô ấy nhìn kỹ vào bức tranh để thấy các chi tiết.)
Look around for something – Nhìn quanh tìm thứ gì đó
Ví dụ:
He looked around for his lost keys.
(Anh ấy nhìn quanh để tìm chìa khóa bị mất.)
Look forward to something – Mong chờ điều gì đó
Ví dụ:
I look forward to seeing you at the event.
(Tôi rất mong chờ gặp bạn tại sự kiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết