VIETNAMESE

nghiêm chỉnh

word

ENGLISH

disciplined

  
ADJ

/ˈdɪsəplɪnd/

Nghiêm chỉnh là thái độ hoặc hành động chấp hành đúng quy tắc và kỷ luật.

Ví dụ

1.

Cô ấy nghiêm chỉnh trong sinh hoạt hàng ngày.

She is disciplined in her daily routine.

2.

Anh ấy vẫn nghiêm chỉnh trong thời gian khó khăn.

He remained disciplined during tough times.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ disciplined khi nói hoặc viết nhé! check Be disciplined in one’s studies - Nghiêm chỉnh trong việc học Ví dụ: She is very disciplined in her studies and always submits assignments on time. (Cô ấy rất nghiêm chỉnh trong việc học và luôn nộp bài đúng hạn.) check Maintain a disciplined routine - Duy trì một lịch trình nghiêm chỉnh Ví dụ: He maintains a disciplined routine to stay productive. (Anh ấy duy trì một lịch trình nghiêm chỉnh để làm việc hiệu quả.) check Disciplined approach - Cách tiếp cận nghiêm chỉnh Ví dụ: A disciplined approach to problem-solving ensures better results. (Cách tiếp cận nghiêm chỉnh để giải quyết vấn đề đảm bảo kết quả tốt hơn.)