VIETNAMESE
nhảy phóc
nhảy lao tới, nhảy phóng
ENGLISH
Leap quickly
/liːp ˈkwɪkli/
Spring forward
“Nhảy phóc” là hành động nhảy lên một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.
Ví dụ
1.
Con mèo nhảy phóc lên bàn.
The cat leaped quickly onto the table.
2.
Anh ấy nhảy phóc qua hàng rào.
He leaped quickly over the fence.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ leap quickly khi nói hoặc viết nhé!
Leap quickly onto something – Nhảy phóc lên một vật
Ví dụ:
The cat leaped quickly onto the table.
(Con mèo nhảy phóc lên bàn.)
Leap quickly over something – Nhảy phóc qua một vật
Ví dụ:
He leaped quickly over the fallen branch.
(Anh ấy nhảy phóc qua cành cây bị đổ.)
Leap quickly to escape – Nhảy phóc để thoát hiểm
Ví dụ:
The deer leaped quickly to escape the predator.
(Con nai nhảy phóc để thoát khỏi kẻ săn mồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết