VIETNAMESE

nhăn nhíu

cau có, nhíu mày

word

ENGLISH

Frown

  
VERB

/fraʊn/

Scowl, grimace

“Nhăn nhíu” là hành động co rút cơ mặt để biểu lộ sự không hài lòng hoặc căng thẳng.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhăn nhíu trước hướng dẫn khó hiểu.

He frowned at the confusing instructions.

2.

Cô ấy nhăn nhíu khi nghe tin xấu.

She frowned when she heard the bad news.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các pattern của frown nhé! check Frown at – Nhăn mặt vì điều gì Ví dụ: She frowned at the messy room, clearly frustrated. (Cô ấy nhăn mặt vì căn phòng bừa bộn, rõ ràng là cảm thấy bực bội.) check Frown upon – Chê bai, không tán thành Ví dụ: The company frowns upon employees arriving late to meetings. (Công ty không tán thành việc nhân viên đến muộn trong các cuộc họp.) check Frown in disapproval – Nhăn mặt vì không tán thành Ví dụ: He frowned in disapproval when he saw the poor quality of the work. (Anh ấy nhăn mặt vì không tán thành khi thấy chất lượng công việc kém.) check Frown with concern – Nhăn mặt lo lắng Ví dụ: She frowned with concern after hearing the news about the accident. (Cô ấy nhăn mặt lo lắng sau khi nghe tin về vụ tai nạn.)