VIETNAMESE

phục nguyên

Khôi phục nguyên trạng

word

ENGLISH

Restore to original

  
VERB

/rɪˈstɔːr tə ˈɒrɪdʒɪnəl/

Return, Reestablish

Phục nguyên là hành động khôi phục một vật hoặc trạng thái trở lại đúng nguyên bản ban đầu.

Ví dụ

1.

Họ phục nguyên bức tranh về trạng thái ban đầu.

They restored the painting to its original state.

2.

Tòa nhà được phục nguyên như ban đầu.

The building was reestablished as it once was.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Restore khi nói hoặc viết nhé! check Restore to its original state – Khôi phục về trạng thái ban đầu Ví dụ: The painting was carefully restored to its original state. (Bức tranh đã được khôi phục cẩn thận về trạng thái ban đầu.) check Restore original settings – Khôi phục cài đặt gốc Ví dụ: You can restore your phone to its original settings if it malfunctions. (Bạn có thể khôi phục cài đặt gốc của điện thoại nếu nó bị lỗi.) check Restore original appearance – Phục hồi diện mạo ban đầu Ví dụ: The historic building was restored to its original appearance. (Tòa nhà lịch sử đã được phục hồi diện mạo ban đầu.)