VIETNAMESE
ngoạm
cắn mạnh
ENGLISH
chomp
/tʃɒmp/
Từ “ngoạm” là hành động cắn sâu vào một vật gì đó.
Ví dụ
1.
Con chó ngoạm khúc xương một cách vui vẻ.
The dog chomped on the bone happily.
2.
Anh ấy ngoạm miếng bít tết với sự thèm ăn lớn.
He chomped on the steak with great appetite.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ chomp khi nói hoặc viết nhé!
Chomp on something - Ngoàm cái gì đó
Ví dụ:
He chomped on the crispy fries.
(Anh ấy ngoạm những miếng khoai tây chiên giòn.)
Chomp loudly - Ngoàm với tiếng nhai lớn
Ví dụ:
The horse chomped loudly on the hay.
(Con ngựa ngoạm cỏ khô với tiếng nhai lớn.)
Chomp through - Ngoàm xuyên qua
Ví dụ:
The beaver chomped through the tree trunk.
(Con hải ly ngoạm xuyên qua thân cây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết