VIETNAMESE

ném đĩa

quăng đĩa nhựa

word

ENGLISH

throw a frisbee

  
VERB

/θrəʊ ə ˈfrɪzbiː/

toss a frisbee

Ném đĩa là hành động dùng tay ném đĩa nhựa trong trò chơi hoặc thể thao.

Ví dụ

1.

Anh ấy ném đĩa nhựa cho đồng đội.

He threw a frisbee to his teammate.

2.

Cô ấy ném đĩa nhựa qua sân.

She tossed the frisbee across the field.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của throw a frisbee nhé! check Toss a disc - Ném đĩa Phân biệt: Toss a disc mang nghĩa nhẹ nhàng, thường dùng trong bối cảnh chơi với bạn bè hoặc giải trí. Ví dụ: He tossed a disc while playing with his dog. (Anh ấy ném đĩa khi chơi với chú chó của mình.) check Hurl a frisbee - Ném đĩa mạnh Phân biệt: Hurl mang ý nghĩa mạnh hơn, chỉ hành động ném với lực lớn. Ví dụ: She hurled the frisbee across the field. (Cô ấy ném đĩa mạnh qua sân.) check Launch a frisbee - Phóng đĩa Phân biệt: Launch mang nghĩa phóng đi một cách có định hướng và lực mạnh. Ví dụ: They launched the frisbee during the tournament. (Họ phóng đĩa trong giải đấu.)