VIETNAMESE

tinh chỉnh

word

ENGLISH

fine-tune

  
VERB

/faɪn-tun/

refine, adjust

Tinh chỉnh là chỉnh sửa lại một cách cẩn thận và tỉ mỉ để cải thiện độ chính xác, hiệu quả hoặc tính thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Cô ấy tinh chỉnh bài thuyết trình để chắc chắn mọi chi tiết đều hoàn hảo.

He fine-tuned his presentation to make sure every detail was perfect.

2.

Người thợ máy đã tinh chỉnh động cơ để cải thiện hiệu suất của nó.

The mechanic fine-tuned the engine to improve its performance.

Ghi chú

Fine-tune được hình thành từ gốc từ fine (tinh tế) và tune (điều chỉnh). Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Over-tune – Điều chỉnh quá mức Ví dụ: The engine was over-tuned, causing it to overheat. (Động cơ đã được điều chỉnh quá mức, dẫn đến tình trạng quá nóng.) check Fine-adjust – Điều chỉnh tinh tế Ví dụ: He fine-adjusted the lens to capture the perfect shot. (Anh ấy điều chỉnh tinh tế ống kính để chụp được bức ảnh hoàn hảo.)