VIETNAMESE

rắm

Xì hơi

word

ENGLISH

Fart

  
VERB

/fɑrt/

“Rắm” là hơi được phát ra từ hậu môn, thường có mùi và âm thanh.

Ví dụ

1.

Anh ấy vô tình xì hơi trong cuộc họp.

He accidentally farted during the meeting.

2.

Cô ấy cười khi anh trai xì hơi to.

She laughed when her brother farted loudly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Fart khi nói hoặc viết nhé! check Fart loudly – Xì hơi lớn tiếng Ví dụ: He farted loudly during the meeting, causing everyone to laugh. (Anh ấy xì hơi lớn tiếng trong cuộc họp, khiến mọi người cười.) check Fart accidentally – Xì hơi vô tình Ví dụ: She farted accidentally while bending down. (Cô ấy vô tình xì hơi khi cúi xuống.) check Fart silently – Xì hơi không tiếng Ví dụ: He farted silently but everyone noticed the smell. (Anh ấy xì hơi không tiếng nhưng mọi người đều nhận ra mùi.)