VIETNAMESE

làm cho buồn nôn

làm buồn nôn, khiến buồn nôn

word

ENGLISH

make someone nauseous

  
PHRASE

/meɪk ˈsʌmˌwʌn ˈnɔʃəs/

Làm cho buồn nôn là khiến một người ở trong trạng thái khó chịu, muốn đẩy thức ăn, hoặc những thứ đã tiêu hóa ra ngoài bằng đường miệng.

Ví dụ

1.

Mùi hóa chất nặng trong phòng thí nghiệm làm cho cô ấy buồn nôn.

The strong smell of the chemicals used in the lab made her nauseous.

2.

Chuyến đi đầy sóng gió có khả năng làm cho mọi người buồn nôn vì nó lắc lư liên tục.

The turbulent boat ride had the potential to make anyone nauseous with its constant rocking.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các collocation của nauseous khi nói hoặc viết nhé! check Feel nauseous - Cảm thấy buồn nôn Ví dụ: After eating too much greasy food, I started to feel nauseous. (Sau khi ăn quá nhiều đồ ăn nhiều dầu mỡ, tôi bắt đầu cảm thấy buồn nôn.) check Cause nausea - Gây ra cảm giác buồn nôn Ví dụ: The strong smell of gasoline can cause nausea. (Mùi xăng nồng nặc có thể gây ra cảm giác buồn nôn.) check Trigger nausea - Kích hoạt cảm giác buồn nôn Ví dụ: Certain medications may trigger nausea as a side effect. (Một số loại thuốc có thể kích hoạt cảm giác buồn nôn như một tác dụng phụ.) check Suppress nausea - Kiềm chế cảm giác buồn nôn Ví dụ: Ginger tea is known to help suppress nausea. (Trà gừng được biết đến là có tác dụng kiềm chế cảm giác buồn nôn.)