VIETNAMESE

thực hiện nghĩa vụ quân sự

word

ENGLISH

fulfill military duty

  
PHRASE

/fʊlˈfɪl ˈmɪləˌtɛri ˈduti/

perform military service, serve in the military

Thực hiện nghĩa vụ quân sự là quá trình hoàn thành các nhiệm vụ và trách nhiệm quân sự, có thể bao gồm việc tham gia các khóa huấn luyện quân sự, thực hiện nghĩa vụ tại các đơn vị quân sự, và tham gia vào các hoạt động quân sự mà một cá nhân hoặc một nhóm người phải thực hiện theo quy định của quốc gia hoặc tổ chức quân sự.

Ví dụ

1.

Phục vụ trong lực lượng vũ trang đòi hỏi các cá nhân phải thực hiện nghĩa vụ quân sự với sự cống hiến và kỷ luật.

Serving in the armed forces requires individuals to fulfill military duty with dedication and discipline.

2.

Nhiều thanh niên trẻ nhìn nhận việc thực hiện nghĩa vụ quân sự là cơ hội để đóng góp vào phòng thủ quốc gia và có được những trải nghiệm quý báu trong cuộc sống.

Many young adults see fulfilling military duty as an opportunity to contribute to national defense and gain valuable life experiences.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ duty khi nói hoặc viết nhé! check Duty of care - Nghĩa vụ chăm sóc Ví dụ: Doctors have a duty of care towards their patients. (Các bác sĩ có nghĩa vụ chăm sóc bệnh nhân của mình.) check Perform one's duty - Thực hiện nhiệm vụ Ví dụ: Soldiers are expected to perform their duty with honor. (Những người lính được kỳ vọng thực hiện nhiệm vụ của họ với danh dự.) check National duty - Nghĩa vụ quốc gia Ví dụ: Serving in the army is considered a national duty. (Phục vụ trong quân đội được coi là nghĩa vụ quốc gia.)