VIETNAMESE
thông xe
ENGLISH
open the road
/ˈoʊpən roʊd/
clear the road, open up the lanes
Thông xe là mở cửa hoặc cho phép xe cộ lưu thông trên một đoạn đường, cầu, hoặc tuyến đường nào đó sau một thời gian bị đóng cửa hoặc hạn chế.
Ví dụ
1.
Nhóm công nhân thông xe sau vài tuần sửa chữa.
The construction crew opened the road after weeks of repairs.
2.
Các quan chức thành phố thông báo kế hoạch thông xe để giảm ùn tắc giao thông.
The city officials announced plans to open the road to alleviate traffic congestion.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ open the road khi nói hoặc viết nhé!
Open the road to traffic – Mở đường cho giao thông
Ví dụ: The authorities opened the road to traffic after completing the repairs.
(Chính quyền đã mở đường cho giao thông sau khi hoàn tất sửa chữa.)
Open the road for something – Mở đường cho điều gì đó
Ví dụ: The new policy opens the road for economic growth.
(Chính sách mới mở đường cho tăng trưởng kinh tế.)
Open the road to development – Mở đường cho phát triển
Ví dụ: Building infrastructure opens the road to development in rural areas.
(Xây dựng cơ sở hạ tầng mở đường cho phát triển ở các khu vực nông thôn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết