VIETNAMESE

ngôi nhà hạnh phúc

word

ENGLISH

happy home

  
NOUN

/ˈhæpi hoʊm/

Từ “ngôi nhà hạnh phúc” là ngôi nhà có sự hòa thuận và niềm vui.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà hạnh phúc của họ tràn ngập tiếng cười.

Their happy home is filled with laughter.

2.

Họ mơ về một ngôi nhà hạnh phúc cùng nhau.

They dream of a happy home together.

Ghi chú

Từ happy home là một từ ghép từ, kết hợp giữa happy (hạnh phúc) và home (nhà). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ ghép tương tự nhé! check Happy family - Gia đình hạnh phúc Ví dụ: A happy home begins with a happy family. (Một ngôi nhà hạnh phúc bắt đầu từ một gia đình hạnh phúc.) check Happy place - Nơi hạnh phúc Ví dụ: My garden is my happy place. (Khu vườn là nơi hạnh phúc của tôi.) check Happy childhood - Tuổi thơ hạnh phúc Ví dụ: He always talks about his happy childhood at his old home. (Anh ấy luôn nói về tuổi thơ hạnh phúc tại ngôi nhà cũ của mình.)