VIETNAMESE

quặn

Đau quặn

word

ENGLISH

Cramp

  
VERB

/kræmp/

Quặn là cảm giác co thắt đột ngột hoặc đau dữ dội trong cơ thể.

Ví dụ

1.

Bụng anh ấy quặn lại sau khi ăn quá nhanh.

His stomach cramped after eating too quickly.

2.

Cô ấy cảm thấy đau quặn ở chân trong lúc tập luyện.

She felt a spasm in her leg during the workout.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cramp khi nói hoặc viết nhé! check Leg cramp – Chuột rút ở chân Ví dụ: She experienced a leg cramp while swimming. (Cô ấy bị chuột rút ở chân khi đang bơi.) check Stomach cramp – Đau quặn bụng Ví dụ: He had a stomach cramp after eating too much. (Anh ấy bị đau quặn bụng sau khi ăn quá nhiều.) check Cramp someone’s movement – Hạn chế sự di chuyển của ai đó Ví dụ: The tight space cramped his movement during the activity. (Không gian chật hẹp đã hạn chế sự di chuyển của anh ấy trong hoạt động.)