VIETNAMESE

ngồi tĩnh tâm

word

ENGLISH

contemplate

  
VERB

/ˈkɒntɛmpleɪt/

Từ “ngồi tĩnh tâm” là hành động ngồi trong yên lặng để tập trung và suy nghĩ sâu sắc.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngồi tĩnh tâm để suy nghĩ bước tiếp theo.

He sat quietly to contemplate his next steps.

2.

Cô ấy ngồi tĩnh tâm để suy ngẫm ý nghĩa cuộc sống.

She contemplated the meaning of life.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ contemplate khi nói hoặc viết nhé! check Contemplate doing something - Tĩnh tâm suy nghĩ về việc làm gì đó Ví dụ: She is contemplating starting her own business. (Cô ấy đang tĩnh tâm suy nghĩ về việc bắt đầu kinh doanh riêng.) check Contemplate the future - Suy nghĩ về tương lai Ví dụ: He sat quietly to contemplate the future of his career. (Anh ấy ngồi tĩnh tâm để suy nghĩ về tương lai sự nghiệp của mình.) check Contemplate deeply - Suy nghĩ sâu sắc Ví dụ: She contemplated deeply before making her final decision. (Cô ấy tĩnh tâm suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)