VIETNAMESE

tô điểm

word

ENGLISH

embellish

  
VERB

/ɪmˈbɛlɪʃ/

decorate, adorn, beautify

Tô điểm là trang trí, làm đẹp hoặc cải thiện vẻ ngoài của một cái gì để làm nó trở nên hấp dẫn hơn hoặc đặc biệt hơn.

Ví dụ

1.

Cô ấy thích tô điểm câu chuyện của mình bằng các mô tả sinh động và chi tiết tưởng tượng.

She likes to embellish her stories with vivid descriptions and imaginative details.

2.

Vị đầu bếp tô điểm món ăn bằng những bông hoa ăn được để phần trình bày bắt mắt hơn.

The chef embellished the dish with edible flowers for a beautiful presentation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ embellish khi nói hoặc viết nhé! check Embellish [a story] - Thêm thắt cho câu chuyện Ví dụ: He embellished the story to make it more entertaining. (Anh ấy thêm thắt cho câu chuyện để nó trở nên thú vị hơn.) check Embellish [a design] - Làm đẹp thêm cho thiết kế Ví dụ: The designer embellished the dress with intricate patterns. (Nhà thiết kế làm đẹp thêm cho chiếc váy bằng các họa tiết tinh xảo.) check Embellish [a space] - Trang trí không gian Ví dụ: She embellished the living room with vibrant paintings. (Cô ấy trang trí phòng khách bằng những bức tranh sống động.)